XSMB » XSMB thứ 4 ngày 17-9-2025
Mã ĐB | 11NT - 1NT - 5NT - 12NT - 2NT - 3NT |
ĐB | 58005 |
Giải 1 | 06756 |
Giải 2 | 6813497078 |
Giải 3 | 295423623480889670630221495818 |
Giải 4 | 9744472251674867 |
Giải 5 | 258037005451448021084413 |
Giải 6 | 634523318 |
Giải 7 | 41016430 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,5, 8 |
1 | 3,4,8,8 |
2 | 2,3 |
3 | 0,4,4,4 |
4 | 1,2,4 |
5 | 1,6 |
6 | 3,4,7,7 |
7 | 8 |
8 | 0,0,9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,3,8,8 | 0 |
0,4,5 | 1 |
2,4 | 2 |
1,2,6 | 3 |
1,3,3,3,4,6 | 4 |
0 | 5 |
5 | 6 |
6,6 | 7 |
0,1,1,7 | 8 |
8 | 9 |
- Xem trực tiếp xổ số miền Bắc nhanh nhất
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt xổ số miền Bắc
- Xem chuyên gia soi cầu miền Bắc siêu chuẩn
- Xem thêm quay thử xổ số miền Bắc
- Xem thêm thống kê lô gan miền Bắc
- Hãy bình luận trên diễn dàn xổ số cùng các cao thủ
XSMB » XSMB thứ 4 ngày 10-9-2025
Mã ĐB | 3MB - 8MB - 11MB - 6MB - 2MB - 14MB |
ĐB | 29231 |
Giải 1 | 00148 |
Giải 2 | 1733381917 |
Giải 3 | 721541092451440302165211444802 |
Giải 4 | 4318699586176139 |
Giải 5 | 503444812682187862628625 |
Giải 6 | 062205325 |
Giải 7 | 23473162 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5 |
1 | 4,6,7,7,8 |
2 | 3,4,5,5 |
3 | 1, 1,3,4,9 |
4 | 0,7,8 |
5 | 4 |
6 | 2,2,2 |
7 | 8 |
8 | 1,2 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
3,3,8 | 1 |
0,6,6,6,8 | 2 |
2,3 | 3 |
1,2,3,5 | 4 |
0,2,2,9 | 5 |
1 | 6 |
1,1,4 | 7 |
1,4,7 | 8 |
3 | 9 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem thống kê đầu đuôi miền Bắc
- Xem bảng kết quả xổ số miền Bắc 30 ngày
- Xem trực tiếp kết quả xổ số nhanh và chính xác nhất
- Xem thêm Cầu Pascale miền Bắc
XSMB » XSMB thứ 4 ngày 3-9-2025
Mã ĐB | 12MK - 2MK - 4MK - 8MK - 15MK - 10MK |
ĐB | 72033 |
Giải 1 | 15521 |
Giải 2 | 7381473281 |
Giải 3 | 135941819967084145513757050308 |
Giải 4 | 3650368001556354 |
Giải 5 | 025180881579544907611081 |
Giải 6 | 272145363 |
Giải 7 | 14904984 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4,4 |
2 | 1 |
3 | 3 |
4 | 5,9,9 |
5 | 0,1,1,4,5 |
6 | 1,3 |
7 | 0,2,9 |
8 | 0,1,1,4,4,8 |
9 | 0,4,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,7,8,9 | 0 |
2,5,5,6,8,8 | 1 |
7 | 2 |
3,6 | 3 |
1,1,5,8,8,9 | 4 |
4,5 | 5 |
6 | |
7 | |
0,8 | 8 |
4,4,7,9 | 9 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem thêm Thống kê đầu đuôi loto XSMB
- Xem thêm Thống kê đặc biệt theo tổng
- Xem thêm Thống kê tần suất loto miền Bắc
XSMB » XSMB thứ 4 ngày 27-8-2025
Mã ĐB | 10MT - 9MT - 1MT - 6MT - 12MT - 13MT |
ĐB | 81652 |
Giải 1 | 56225 |
Giải 2 | 1184764022 |
Giải 3 | 557624988992424236531270054529 |
Giải 4 | 3943642752895072 |
Giải 5 | 001260856394532090874606 |
Giải 6 | 422163828 |
Giải 7 | 50216096 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,6 |
1 | 2 |
2 | 0,1,2,2,4,5,7,8,9 |
3 | |
4 | 3,7 |
5 | 0,2, 3 |
6 | 0,2,3 |
7 | 2 |
8 | 5,7,9,9 |
9 | 4,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,2,5,6 | 0 |
2 | 1 |
1,2,2,5,6,7 | 2 |
4,5,6 | 3 |
2,9 | 4 |
2,8 | 5 |
0,9 | 6 |
2,4,8 | 7 |
2 | 8 |
2,8,8 | 9 |
XSMB » XSMB thứ 4 ngày 20-8-2025
Mã ĐB | 1LB - 2LB - 11LB - 5LB - 6LB - 9LB |
ĐB | 41034 |
Giải 1 | 68764 |
Giải 2 | 8998255217 |
Giải 3 | 010351778117010464106246492796 |
Giải 4 | 1978063580091108 |
Giải 5 | 730079646030343240718050 |
Giải 6 | 497492121 |
Giải 7 | 53661019 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,8,9 |
1 | 0,0,0,7,9 |
2 | 1 |
3 | 0,2,4, 5,5 |
4 | |
5 | 0,3 |
6 | 4,4,4,6 |
7 | 1,8 |
8 | 1,2 |
9 | 2,6,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,1,1,1,3,5 | 0 |
2,7,8 | 1 |
3,8,9 | 2 |
5 | 3 |
3,6,6,6 | 4 |
3,3 | 5 |
6,9 | 6 |
1,9 | 7 |
0,7 | 8 |
0,1 | 9 |
XSMB » XSMB thứ 4 ngày 13-8-2025
Mã ĐB | 10LK - 2LK - 13LK - 7LK - 14LK - 12LK |
ĐB | 12421 |
Giải 1 | 98854 |
Giải 2 | 5909502817 |
Giải 3 | 790344958994859639190496338674 |
Giải 4 | 5174681907358141 |
Giải 5 | 747443404475482752448682 |
Giải 6 | 076942741 |
Giải 7 | 35909606 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 7,9,9 |
2 | 1, 7 |
3 | 4,5,5 |
4 | 0,1,1,2,4 |
5 | 4,9 |
6 | 3 |
7 | 4,4,4,5,6 |
8 | 2,9 |
9 | 0,5,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,9 | 0 |
2,4,4 | 1 |
4,8 | 2 |
6 | 3 |
3,4,5,7,7,7 | 4 |
3,3,7,9 | 5 |
0,7,9 | 6 |
1,2 | 7 |
8 | |
1,1,5,8 | 9 |
XSMB » XSMB thứ 4 ngày 6-8-2025
Mã ĐB | 5LT - 10LT - 6LT - 12LT - 1LT - 14LT |
ĐB | 80770 |
Giải 1 | 03422 |
Giải 2 | 0522670609 |
Giải 3 | 398126040632966109333000654023 |
Giải 4 | 8643264415389243 |
Giải 5 | 477089784078331774853456 |
Giải 6 | 679481306 |
Giải 7 | 00827688 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,6,6,6,9 |
1 | 2,7 |
2 | 2,3,6 |
3 | 3,8 |
4 | 3,3,4 |
5 | 6 |
6 | 6 |
7 | 0, 0,6,8,8,9 |
8 | 1,2,5,8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,7,7 | 0 |
8 | 1 |
1,2,8 | 2 |
2,3,4,4 | 3 |
4 | 4 |
8 | 5 |
0,0,0,2,5,6,7 | 6 |
1 | 7 |
3,7,7,8 | 8 |
0,7 | 9 |
XSMB thứ tư - Kết Quả Xổ số miền Bắc thứ 4 hàng tuần trực tiếp lúc 18h10, tường thuật từ trường quay số 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội. Một trang kết quả bao gồm Kết Quả Miền Bắc Thứ 4 các tuần: tuần rồi, tuần trước. Nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày thứ 4 một cách nhanh chóng chính xác
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Bắc mới nhất (áp dụng từ 1/7/2020):
Cơ cấu áp dụng vé số có giá 10.000đ/tờ, các bạn có cơ hội trúng các giải thưởng hấp dẫn với cơ cấu như sau:
- 6 Giải Đặc biệt (Mùng 1 ÂL có 8 giải): Trị giá 500.000.000đ/giải (Quay 5 số + ký hiệu)
- 15 Giải nhất: Trị giá 10.000.000đ/giải (Quay 5 số)
- 30 Giải nhì: Trị giá 5.000.000đ/giải (Quay 5 số)
- 90 Giải ba: Trị giá 1.000.000đ/giải (Quay 5 số)
- 600 Giải tư: Trị giá 400.000đ/giải (Quay 4 số)
- 900 Giải năm: Trị giá 200.000đ/giải (Quay 4 số)
- 4.500 Giải sáu: Trị giá 100.000đ/giải (Quay 3 số)
- 40.000 Giải bảy: Trị giá 40.000đ/giải (Quay 2 số)
- 9 Giải Phụ (Mùng 1 ÂL có 12 giải): Trị giá 25.000.000đ/giải (trùng dãy số GĐB, khác ký hiệu)
- 15.000 Giải khuyến khích: Trị giá 40.000đ/giải (Trùng 2 số cuối với GĐB)
Lưu ý: Vé số trúng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ giá trị các giải