Mã ĐB: 3UE - 5UE - 2UE - 13UE - 6UE - 19UE - 9UE - 17UE | ||||||||||||
Đặc biệt | 42050 | |||||||||||
Giải nhất | 71602 | |||||||||||
Giải nhì | 46241 | 14507 | ||||||||||
Giải ba | 74322 | 38732 | 64804 | |||||||||
78836 | 98669 | 54004 | ||||||||||
Giải tư | 7045 | 7208 | 0361 | 9902 | ||||||||
Giải năm | 1677 | 9524 | 7016 | |||||||||
4746 | 3257 | 3405 | ||||||||||
Giải sáu | 030 | 710 | 607 | |||||||||
Giải bảy | 11 | 08 | 00 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,2,2,4,4,5,7,7,8,8 |
1 | 0,1,6 |
2 | 2,4 |
3 | 0,2,6 |
4 | 1,5,6 |
5 | 0, 7 |
6 | 1,9,9 |
7 | 7 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,1,3,5 | 0 |
1,4,6 | 1 |
0,0,2,3 | 2 |
3 | |
0,0,2 | 4 |
0,4 | 5 |
1,3,4 | 6 |
0,0,5,7 | 7 |
0,0 | 8 |
6,6 | 9 |
- Xem trực tiếp XSMB nhanh nhất
- Xem thống kê đặc biệt XSMB
- Xem chuyên gia dự đoán XSMB
- Xem thêm quay thử xổ số MB
Mã ĐB: 3UN - 9UN - 13UN - 1UN - 10UN - 7UN | ||||||||||||
Đặc biệt | 79993 | |||||||||||
Giải nhất | 59755 | |||||||||||
Giải nhì | 48925 | 26497 | ||||||||||
Giải ba | 71258 | 22866 | 95143 | |||||||||
01462 | 19274 | 40992 | ||||||||||
Giải tư | 0806 | 8544 | 9405 | 4675 | ||||||||
Giải năm | 0265 | 3694 | 8235 | |||||||||
7043 | 9505 | 1229 | ||||||||||
Giải sáu | 914 | 798 | 789 | |||||||||
Giải bảy | 64 | 49 | 62 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,5,6 |
1 | 4 |
2 | 4,5,9 |
3 | 5 |
4 | 3,3,4,9 |
5 | 5,8 |
6 | 2,2,4,5,6 |
7 | 4,5 |
8 | 9 |
9 | 2,3, 4,7,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
6,6,9 | 2 |
4,4,9 | 3 |
1,2,4,6,7,9 | 4 |
0,0,2,3,5,6,7 | 5 |
0,6 | 6 |
9 | 7 |
5,9 | 8 |
2,4,8 | 9 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Bắc
- Xem thống kê đầu đuôi miền Bắc
- Xem kết quả xổ số miền Bắc 100 ngày
- Xem trực tiếp XS Minh Ngọc
Mã ĐB: 9UX - 12UX - 10UX - 7UX - 8UX - 2UX | ||||||||||||
Đặc biệt | 12950 | |||||||||||
Giải nhất | 54592 | |||||||||||
Giải nhì | 56852 | 38897 | ||||||||||
Giải ba | 90935 | 24295 | 92200 | |||||||||
11261 | 73494 | 91199 | ||||||||||
Giải tư | 9068 | 8545 | 5424 | 1897 | ||||||||
Giải năm | 5151 | 3660 | 6815 | |||||||||
3395 | 3054 | 0894 | ||||||||||
Giải sáu | 226 | 692 | 814 | |||||||||
Giải bảy | 44 | 10 | 88 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0,4,5 |
2 | 4,6,6 |
3 | 5 |
4 | 4,5 |
5 | 0, 1,2,4 |
6 | 0,1,8 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 2,2,4,4,5,5,7,7,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,1,5,6 | 0 |
5,6 | 1 |
5,9,9 | 2 |
3 | |
1,2,4,5,9,9 | 4 |
1,3,4,9,9 | 5 |
2,2 | 6 |
9,9 | 7 |
6,8 | 8 |
9 | 9 |
- Xem thêm thống kê đầu đuôi loto XSMB
- Xem thống kê đặc biệt theo tổng
- Xem thống kê tần suất lô tô miền Bắc
- Xem lại kết quả XSMB hôm qua
Mã ĐB: 15TE - 5TE - 13TE - 10TE - 14TE - 9TE | ||||||||||||
Đặc biệt | 24835 | |||||||||||
Giải nhất | 15602 | |||||||||||
Giải nhì | 56474 | 81046 | ||||||||||
Giải ba | 76014 | 33526 | 03511 | |||||||||
06129 | 17835 | 75077 | ||||||||||
Giải tư | 4362 | 7732 | 3780 | 7344 | ||||||||
Giải năm | 2790 | 1994 | 8133 | |||||||||
1333 | 0987 | 1725 | ||||||||||
Giải sáu | 647 | 520 | 371 | |||||||||
Giải bảy | 91 | 33 | 18 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2 |
1 | 1,4,8 |
2 | 0,5,6,9 |
3 | 2,3,3,3,5, 5 |
4 | 4,6,7 |
5 | |
6 | 2 |
7 | 1,4,7 |
8 | 0,7 |
9 | 0,1,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,8,9 | 0 |
0,1,7,9 | 1 |
0,3,6 | 2 |
3,3,3 | 3 |
1,4,7,9 | 4 |
2,3,3 | 5 |
2,4 | 6 |
4,7,8 | 7 |
1 | 8 |
2 | 9 |
Mã ĐB: 7TN - 14TN - 6TN - 9TN - 2TN - 10TN | ||||||||||||
Đặc biệt | 29911 | |||||||||||
Giải nhất | 14557 | |||||||||||
Giải nhì | 86320 | 87464 | ||||||||||
Giải ba | 70695 | 84585 | 80097 | |||||||||
90908 | 62597 | 62255 | ||||||||||
Giải tư | 8111 | 0848 | 8385 | 4421 | ||||||||
Giải năm | 0011 | 1424 | 1628 | |||||||||
8012 | 3396 | 6452 | ||||||||||
Giải sáu | 442 | 747 | 795 | |||||||||
Giải bảy | 47 | 76 | 06 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6,8 |
1 | 1, 1,1,2,7 |
2 | 0,1,4,8 |
3 | |
4 | 2,7,7,8 |
5 | 2,5,7 |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | 5,5 |
9 | 5,5,6,7,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
1,1,1,2 | 1 |
1,4,5 | 2 |
3 | |
2,6 | 4 |
5,8,8,9,9 | 5 |
0,7,9 | 6 |
1,4,4,5,9,9 | 7 |
0,2,4 | 8 |
9 |
Mã ĐB: 1TX - 14TX - 6TX - 5TX - 7TX - 13TX | ||||||||||||
Đặc biệt | 23071 | |||||||||||
Giải nhất | 41054 | |||||||||||
Giải nhì | 69286 | 72458 | ||||||||||
Giải ba | 54715 | 16612 | 09642 | |||||||||
81763 | 96256 | 02308 | ||||||||||
Giải tư | 5875 | 2896 | 3488 | 8846 | ||||||||
Giải năm | 9545 | 3692 | 0288 | |||||||||
4083 | 6670 | 2462 | ||||||||||
Giải sáu | 114 | 092 | 760 | |||||||||
Giải bảy | 56 | 66 | 44 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8,8 |
1 | 2,4,5 |
2 | |
3 | |
4 | 2,4,5,6 |
5 | 4,6,6,8 |
6 | 0,2,3,6 |
7 | 0,1, 5 |
8 | 3,6,8,8 |
9 | 2,2,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6,7 | 0 |
7 | 1 |
1,4,6,9,9 | 2 |
6,8 | 3 |
1,4,5 | 4 |
1,4,7 | 5 |
4,5,5,6,8,9 | 6 |
7 | |
0,0,5,8,8 | 8 |
9 |
Mã ĐB: 12SE - 13SE - 10SE - 11SE - 15SE - 14SE | ||||||||||||
Đặc biệt | 17017 | |||||||||||
Giải nhất | 78604 | |||||||||||
Giải nhì | 97067 | 81162 | ||||||||||
Giải ba | 75437 | 12434 | 96805 | |||||||||
76307 | 13498 | 34963 | ||||||||||
Giải tư | 1088 | 0920 | 9416 | 2876 | ||||||||
Giải năm | 9805 | 9796 | 7464 | |||||||||
2973 | 4191 | 0535 | ||||||||||
Giải sáu | 758 | 095 | 341 | |||||||||
Giải bảy | 58 | 86 | 92 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,5,5,7 |
1 | 6,7 |
2 | 0 |
3 | 4,5,7 |
4 | 1 |
5 | 8,8 |
6 | 2,3,4,7 |
7 | 3,6 |
8 | 6,8 |
9 | 1,2,5,6,7,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
4,9 | 1 |
6,9 | 2 |
6,7 | 3 |
0,3,6 | 4 |
0,0,3,9 | 5 |
1,7,8,9 | 6 |
0,1,3,6,9 | 7 |
5,5,8,9 | 8 |
9 |
Thông tin về Xổ số miền Bắc thứ 5 hàng tuần
XSMB thứ 5 hàng tuần do xổ số Hà Nội phát hành, được mở thưởng từ 18h15p đến 18h30p tại trường quay số 53E Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội.
Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 084.43.9433636 - Fax: 84.43.9438874 Hotline: 84.43.9439928, 84.43.9433123
Cơ cấu giải thưởng miền Bắc mới nhất (áp dụng từ 1/7/2020):
Với mỗi tờ vé số 10.000đ, các bạn có cơ hội trúng các giải thưởng hấp dẫn với cơ cấu như sau:
6 Giải Đặc biệt (Mùng 1 ÂL có 8 giải): Trị giá 500.000.000đ/giải (Quay 5 số + ký hiệu)
15 Giải nhất: Trị giá 10.000.000đ/giải (Quay 5 số)
30 Giải nhì: Trị giá 5.000.000đ/giải (Quay 5 số)
90 Giải ba: Trị giá 1.000.000đ/giải (Quay 5 số)
600 Giải tư: Trị giá 400.000đ/giải (Quay 4 số)
900 Giải năm: Trị giá 200.000đ/giải (Quay 4 số)
4.500 Giải sáu: Trị giá 100.000đ/giải (Quay 3 số)
40.000 Giải bảy: Trị giá 40.000đ/giải (Quay 2 số)
9 Giải Phụ (Mùng 1 ÂL có 12 giải): Trị giá 25.000.000đ/giải (trùng dãy số GĐB, khác ký hiệu)
15.000 Giải khuyến khích: Trị giá 40.000đ/giải (Trùng 2 số cuối với GĐB)
Lưu ý:Vé trúng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ giá trị các giải.